Specification
Tên Sản Phẩm SOMA 215 (SM-250.5)
6 x 14
SOMA 215 (SM-250.5)
6 x 20
Chiều rộng ghế được đo đạc (inch) 425 425
Kích Thước Bánh Trước* Kích Thước Bánh Sau (inch) 6 x 14 6 x 20
Tải Trọng Tối Đa (kg) 100100
Tổng chiều dài xe kèm thành chân (mm) 905 ~ 910935 ~ 940
Tổng chiều rộng xe lăn (mm) 605 595
Tổng chiều cao xe lăn (mm) 860860
Chiều dài xe khi gấp gọn (mm) 640710
Chiều rộng xe khi gấp gọn (mm) 295265
Chiều cao xe khi gấp gọn (mm) 690 700
Tổng khối lượng xe (kg) 10.2 11.2
Bán kính quay vòng tối thiểu (mm) 475475
Bán kính quay vòng tối thiểu khi không có người sử dụng (mm)450450
Góc mặt phẳng ghế (X °) 88
Chiều dài ghế hiệu dụng (mm) 460 460
Chiều dài ghế đo đạc (mm) 395395
Chiều rộng ghế hiệu dụng (mm) 445445
Chiều cao bề mặt ghế ở mép trước (mm) 450450
Góc tựa lưng (X °) 13 13
Góc tạo bởi ghế ngồi và lưng ghế (X °) 9696
Chiều cao tựa lưng (mm) 410410
Góc tạo bởi chân và mặt ghế (X °) 9292
Khoảng cách từ thành chân đến ghế ngồi (mm) 390 ~ 440390 ~ 440
Khoảng cách tay vịn đến ghế ngồi (mm) 220220
Vị trí phía trước của cấu trúc tay vịn (mm)
290290

Remark : Karma reserves the right to modify information herein without further notice.

Get in Touch with KARMA

No. 31, lane 27, lane 4, Phuong Mai, Hanoi, Vietnam
+84 92 513 45 60
[email protected]